Thông báo của Công an xã Yên Hòa về việc trả thẻ căn cước công dân gắn chíp cho công dân xã Yên Hòa
DANH SÁCH CÔNG DÂN ĐÃ CÓ THẺ CCCD GẮN CHÍP
(không đăng ký gửi dịch vụ Bưu chính)
|
|
|
|
|
|
|||
|
Họ và Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi đăng ký thường trú |
|
|
|
|
1 |
Phạm Ngọc Đường |
06/10/1984 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
06101984 |
|
2 |
Bùi Mạnh Dung |
10/03/1958 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10031958 |
|
3 |
Phạm Thị Vy |
10/03/1960 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10031960 |
|
4 |
Trần Xuân Thúy |
16/12/1991 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
16/12/1991 |
|
5 |
Trần Xuân Tích |
22/10/1992 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
22/10/1992 |
|
6 |
Phạm Ngọc Hiền |
11/4/1985 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
11/4/1985 |
|
7 |
Trần Xuân Thuật |
9/1/1994 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
9/1/1994 |
|
8 |
Phạm Ngọc Luân |
6/11/1989 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
6/11/1989 |
|
9 |
Tạ Thị Quỳnh |
1/12/1990 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
1/12/1990 |
|
10 |
Đoàn Thị Hòe |
20/02/1977 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20/02/1977 |
|
11 |
Tạ Thị Hường |
1/6/1969 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
1/6/1969 |
|
12 |
Phạm Ngọc Đại |
11/10/2005 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
11/10/2005 |
|
13 |
Đoàn Thị Nga |
26/09/1989 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
26/09/1989 |
|
14 |
Phạm Thị Hạnh |
10/2/1974 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10/2/1974 |
|
15 |
Phạm Thị Hương |
5/5/1975 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
5/5/1975 |
|
16 |
Trần Quang Tùng |
5/11/2005 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
5/11/2005 |
|
17 |
Trần Xuân Đức |
24/12/2002 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
24/12/2002 |
|
18 |
Nguyễn Văn Quý |
15/11/2003 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15/11/2003 |
|
19 |
Trần Quốc Trung |
1/1/2002 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
1/1/2002 |
|
20 |
Trần Thị Hường |
1/12/2006 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
1/12/2006 |
|
21 |
Nguyễn Thị Nhi |
09/07/2002 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
09072002 |
|
22 |
Trần Xuân Đăng |
19/08/1964 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
19081964 |
|
23 |
Phạm Thị Sinh |
27/07/1964 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
27071964 |
|
24 |
Trần Xuân Côi |
01/01/1970 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011970 |
|
25 |
Đoàn Văn Thức |
24/01/1988 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
24011988 |
|
26 |
Nguyễn Văn Liên |
02/03/1962 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02031962 |
|
27 |
Nguyễn Thị Nguyện |
01/10/1961 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01101961 |
|
28 |
Nguyễn Thị Sâm |
01/01/1961 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011961 |
|
29 |
Đoàn Thị Thuyệt |
07/07/1947 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
07071947 |
|
30 |
Nguyễn Văn Sáng |
16/06/1976 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
16061976 |
|
31 |
Trần Thị Linh |
11/08/1999 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
11081999 |
|
32 |
Phạm Thị Tám |
20/02/1976 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20021976 |
|
33 |
Phạm Ngọc Thịnh |
16/02/1976 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
16021976 |
|
34 |
Phạm Ngọc Ảnh |
13/04/1960 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
13041960 |
|
35 |
Nguyễn Thị Năm |
20/10/1963 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20101963 |
|
36 |
Đoàn Văn Thực |
01/10/1963 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01101963 |
|
37 |
Trần Thị Trang |
18/12/2005 |
Nữ |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
18122005 |
|
38 |
Trần Xuân Vang |
03/02/1931 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
03021931 |
|
39 |
Đoàn Văn Dương |
21/05/1989 |
Nam |
Đông Trại, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
21051989 |
|
40 |
Trần Thị Lan |
23/12/2003 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
23/12/2003 |
|
41 |
Nguyễn Văn Thành |
26/10/2006 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
26/10/2006 |
|
42 |
Phạm Ngọc Nguyên |
4/12/1965 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
4/12/1965 |
|
43 |
Đoàn Thị Hồng Nhung |
26/07/2005 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
26/07/2005 |
|
44 |
Trần Sỹ Hạnh |
1/1/2004 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
1/1/2004 |
|
45 |
Trần Xuân Tư |
25/12/1969 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
25/12/1969 |
|
46 |
Nguyễn Thị Tuyến |
5/10/1960 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
5/10/1960 |
|
47 |
Trần Văn Hiệp |
24/01/2004 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
24/01/2004 |
|
48 |
Ngô Thị Hà |
3/5/2002 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
3/5/2002 |
|
49 |
Phạm Văn Tùng |
18/04/1994 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
18/04/1994 |
|
50 |
Bùi Sỹ Hải |
21/09/2002 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
21/09/2002 |
|
51 |
Bùi Thị Luyên |
10/8/1967 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10/8/1967 |
|
52 |
Trần Thị Thúy |
2/6/1980 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
2/6/1980 |
|
53 |
Nguyễn Văn Nguyên |
22/10/2004 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
22/10/2004 |
|
54 |
Phạm Ngọc Quang |
01/01/1983 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011983 |
|
55 |
Trần Thị Thơm |
03/02/1972 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
03021972 |
|
56 |
Phạm Ngọc Toan |
01/09/1955 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01091955 |
|
57 |
Trần Xuân Thọ |
10/06/1968 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10061968 |
|
58 |
Trần Xuân Cương |
15/06/1986 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15061986 |
|
59 |
Đoàn Thị Thúy Nga |
29/05/2005 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
29052005 |
|
60 |
Phạm Ngọc Hào |
08/01/1996 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08011996 |
|
61 |
Phạm Ngọc Tuấn |
13/08/2005 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
13082005 |
|
62 |
Trần Thị Thu |
02/09/1996 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02091996 |
|
63 |
Trần Xuân Điệp |
01/04/1964 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01041964 |
|
64 |
Bùi Sỹ Hiền |
02/01/1976 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02011976 |
|
65 |
Trịnh Thị Nho |
08/06/1947 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08061947 |
|
66 |
Trần Sỹ Hiệp |
02/01/1991 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02011991 |
|
67 |
Vũ Thị Tho |
01/01/1940 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011940 |
|
68 |
Trần Sỹ Lý |
10/02/1938 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10021938 |
|
69 |
Trần Thị Thủy |
20/09/1999 |
Nữ |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20/09/1999 |
|
70 |
Đoàn Văn Tưởng |
25/11/1994 |
Nam |
Hải Nạp, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
25/11/1994 |
|
71 |
Lê Thanh Hà |
16/10/1960 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
16101960 |
|
72 |
Đoàn Thị Phương Uyên |
31/08/2005 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
31082005 |
|
73 |
Ngô Thị Thu Huyền |
06/06/2004 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
06062004 |
|
74 |
Đoàn Văn Ý |
2/8/1970 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
2/8/1970 |
|
75 |
Bùi Thị Chiên |
6/3/1983 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
6/3/1983 |
|
76 |
Đoàn Văn Lai |
2/2/1973 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
2/2/1973 |
|
77 |
Đỗ Quốc Doanh |
4/3/1993 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
4/3/1993 |
|
78 |
Vũ Thị Phương |
18/06/1970 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
18/06/1970 |
|
79 |
Đoàn Văn Ích |
10/5/1962 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10/5/1962 |
|
80 |
Dương Thị Len |
12031987 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
12031987 |
|
81 |
Đỗ Văn Quang |
25011987 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
25011987 |
|
82 |
Phạm Nhật Thanh |
06102004 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
06102004 |
|
83 |
Lê Đình Thúy |
02081952 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02081952 |
|
84 |
Lê Thị Quế |
01121968 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01121968 |
|
85 |
Lê Đình Giáp |
10121952 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10121952 |
|
86 |
Đoàn Văn Hải |
19021982 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
19021982 |
|
87 |
Lê Xuân Niêm |
23051950 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
23051950 |
|
88 |
Lê Đình Doãn |
15041939 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15041939 |
|
89 |
Phạm Thị Nhung |
01011939 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011939 |
|
90 |
Nguyễn Văn Bẩy |
12101976 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
12101976 |
|
91 |
Lê Thị Bốn |
30071959 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
30071959 |
|
92 |
Đoàn Tuấn Vũ |
12101973 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
12101973 |
|
93 |
Phạm Thị Vân |
12101997 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
12101997 |
|
94 |
Phạm Thị Ngoan |
20031980 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20031980 |
|
95 |
Hà Thị Mai Oanh |
08111983 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08111983 |
|
96 |
Vũ Đức Vượng |
16042005 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
16042005 |
|
97 |
Phạm Thị Tươi |
30012002 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
30012002 |
|
98 |
Lê Thị Gấm |
01011952 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011952 |
|
99 |
Đoàn Văn Bang |
02091959 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02091959 |
|
100 |
Dương Thị Yến |
10061996 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10061996 |
|
101 |
Đoàn Thị Vam |
05101954 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
05101954 |
|
102 |
Đinh Thị Thơm |
10101952 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10101952 |
|
103 |
Nguyễn Văn Đoàn |
15061992 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15061992 |
|
104 |
Hoàng Thị Tuất |
15051959 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15051959 |
|
105 |
Đỗ Văn Minh |
08051958 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08051958 |
|
106 |
Trần Văn Năng |
07071966 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
07071966 |
|
107 |
Trần Thị Luyến |
04122000 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
04122000 |
|
108 |
Lê Văn Nam |
10102003 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10102003 |
|
109 |
Nguyễn Văn Thành |
10011960 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10011960 |
|
110 |
Đoàn Ngọc Trường |
16052003 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
16052003 |
|
111 |
Đoàn Văn Ngọc |
12121940 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
12121940 |
|
112 |
Trương Văn Đoàn |
05021996 |
Nam |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
05021996 |
|
113 |
Bùi Thị Mến |
20031957 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20031957 |
|
114 |
Phạm Thị Thương |
31122003 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
31122003 |
|
115 |
Đoàn Thị Ngoạt |
02021955 |
Nữ |
Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02021955 |
|
116 |
Lương Thị Nhàn |
06101986 |
Nữ |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
06101986 |
|
117 |
Nguyễn Thị Ngọc |
6/10/1988 |
Nữ |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
6/10/1988 |
|
118 |
Phạm Ngọc Dậu |
15/05/1969 |
Nam |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15/05/1969 |
|
119 |
Ninh Văn Lượng |
2/9/1959 |
Nam |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
2/9/1959 |
|
120 |
Nguyễn Thị Gấm |
05022002 |
Nữ |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
05022002 |
|
121 |
Ninh Hà Anh |
25092004 |
Nam |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
25092004 |
|
122 |
Phạm Thị Phúc |
02101991 |
Nữ |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02101991 |
|
123 |
Đỗ Thị Nụ |
13101956 |
Nữ |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
13101956 |
|
124 |
Lương Thị Thúy |
20/061982 |
Nữ |
Liên Trì 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20/061982 |
|
125 |
Trần Thị Tâm |
22/09/2003 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
22/09/2003 |
|
126 |
Ninh Đức Minh |
23/11/2006 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
23/11/2006 |
|
127 |
Lê Văn Thái |
27/03/1964 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
27/03/1964 |
|
128 |
Ninh Thị Học |
7/10/1959 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
7/10/1959 |
|
129 |
Đỗ Văn Bút |
10011979 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10011979 |
|
130 |
Phạm Thị Thu |
12011997 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
12011997 |
|
131 |
Nguyễn Thị Thư |
24041968 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
24041968 |
|
132 |
Ninh Nguyễn Trúc Lam |
18102004 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
18102004 |
|
133 |
Lê Thị Ngà |
24041963 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
24041963 |
|
134 |
Lê Xuân Bình Minh |
21032005 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
21032005 |
|
135 |
Đỗ Thị Huế |
23022005 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
23022005 |
|
136 |
Đoàn Mai Thảo |
02072005 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02072005 |
|
137 |
Phạm Hải Anh |
28042000 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
28042000 |
|
138 |
Ninh Văn Thảng |
03021938 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
03021938 |
|
139 |
Nguyễn Văn Sự |
15101955 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15101955 |
|
140 |
Phạm Thị Mớ |
10111957 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10111957 |
|
141 |
Nguyễn Văn Quang |
24051961 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
24051961 |
|
142 |
Đỗ Đình Bảo |
08081945 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08081945 |
|
143 |
Đoàn Thị Diệu |
19051948 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
19051948 |
|
144 |
Nguyễn Thị Hòa |
01011948 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011948 |
|
145 |
Ninh Quang Thiêm |
11071952 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
11071952 |
|
146 |
Bùi Thị Thường |
18071956 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
18071956 |
|
147 |
Nguyễn Thị Huyền |
20/01/1979 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20/01/1979 |
|
148 |
Ninh Quang Linh |
17/06/1977 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
17/06/1977 |
|
149 |
Đỗ Thị Huyền Trang |
06042003 |
Nữ |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
06042003 |
|
150 |
Đỗ Văn Chiến |
15091957 |
Nam |
Liên Trì 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15091957 |
|
151 |
Ninh Thị Hà |
09021991 |
Nữ |
Liên Trì, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
09021991 |
|
152 |
Đoàn Mạnh Tưởng |
16/05/1984 |
Nam |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
16/05/1984 |
|
153 |
Nguyễn Thị Loan |
1/4/1989 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
1/4/1989 |
|
154 |
Nguyễn Thị Hương |
20121993 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20121993 |
|
155 |
Phạm Thị Ly |
25122004 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
25122004 |
|
156 |
Đoàn Thị Kim Ngân |
14092005 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
14092005 |
|
157 |
Nguyễn Văn Tú |
09111999 |
Nam |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
09111999 |
|
158 |
Bùi Văn Kiều |
26032003 |
Nam |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
26032003 |
|
159 |
Bùi Thị Hiền |
17102005 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
17102005 |
|
160 |
Nguyễn Thị Chinh |
18081979 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
18081979 |
|
161 |
Bùi Quang Vinh |
11122005 |
Nam |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
11122005 |
|
162 |
Phạm Thị Hiền |
08081956 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08081956 |
|
163 |
Nguyễn Thị Hoa |
12051965 |
Nữ |
Thổ Hoàng, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
12051965 |
|
164 |
Vũ Thị Liền |
23021940 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
23021940 |
|
165 |
Vũ Thị Thu |
25101976 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
25101976 |
|
166 |
Nguyễn Thị Thủy |
10031970 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
10031970 |
|
167 |
Lê Viết Tùng |
02032000 |
Nam |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
02032000 |
|
168 |
Nguyễn Vũ Anh Tuấn |
31072004 |
Nam |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
31072004 |
|
169 |
Nguyễn Hương Quyên |
08122005 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08122005 |
|
170 |
Nguyễn Thị Ly |
01011929 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011929 |
|
171 |
Nguyễn Văn Hiếu |
08041993 |
Nam |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
08041993 |
|
172 |
Vũ Thị Lý |
24/01/2004 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
24012004 |
|
173 |
Trần Hiếu Ngân |
23/08/2005 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
23082005 |
|
174 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
20/04/2003 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20042003 |
|
175 |
Nguyễn Thị Thúy |
15/06/1992 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
15/06/1992 |
|
176 |
Nguyễn Đình Tòng |
20/10/1960 |
Nam |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
20/10/1960 |
|
177 |
Nguyễn Xuân Khang |
04/05/1970 |
Nam |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
04051970 |
|
178 |
Nguyễn Thị Trang |
19/08/2000 |
Nữ |
Trinh Nữ 1, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
19082000 |
|
179 |
Vũ Thị Gái |
01011963 |
Nữ |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
01011963 |
|
180 |
Trần Thị Vòng |
25081968 |
Nữ |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|
25081968 |
|
181 |
Trần Thị Xen |
05051974 |
Nữ |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
182 |
Hoàng Thị Vui |
19051984 |
Nữ |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
183 |
Nguyễn Huy Cương |
10111981 |
Nam |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
184 |
Vũ Khắc Tuân |
26122003 |
Nam |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
185 |
Vũ Khắc Thân |
01012004 |
Nam |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
186 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
17062004 |
Nữ |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
187 |
Vũ Khắc Huy |
11101983 |
Nam |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
188 |
Lê Văn Quý |
12/6/1963 |
Nam |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
189 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
2/1/1988 |
Nam |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
190 |
Đoàn Thị Lạng |
25/06/1958 |
Nữ |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
191 |
Vũ Thị Thu Hằng |
19061995 |
Nữ |
Trinh Nữ 2, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
192 |
Phan Văn Tâm |
10121979 |
Nam |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
193 |
Vũ Thị Miên |
01011963 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
194 |
Lê Thị Úy |
10071968 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
195 |
Hoàng Văn Hợp |
01011954 |
Nam |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
196 |
Nguyễn Thị Chiến |
03041940 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
197 |
Nguyễn Thị Soạn |
26081964 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
198 |
Đinh Thị Lân |
01011960 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
199 |
Phan Thị Nhi |
01011956 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
200 |
Nguyễn Thị Xiêm |
21071980 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
201 |
Phan Văn Đại |
12061965 |
Nam |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
202 |
Nguyễn Thị Hiền |
10102002 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
203 |
Vũ Thị Tuyến |
01011923 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
204 |
Phạm Thị Sen |
08091983 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
205 |
Vũ Thị Thu Hoàn |
01081990 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
206 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
29122004 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
207 |
Phan Văn Ngọc |
03062004 |
Nam |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
208 |
Vũ Thị Phương Thanh |
24/02/2003 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
209 |
Đoàn Sỹ Điệp |
20/07/1981 |
Nam |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
210 |
Vũ Tuấn Anh |
19/01/1988 |
Nam |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
211 |
Nguyễn Thị Lý |
2802/1987 |
Nữ |
Trinh Nữ 3, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
212 |
Nguyễn Huy Thơ |
10081964 |
Nam |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
213 |
Tạ Thị Suột |
25011953 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
214 |
Bùi Thị Hoa |
28121970 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
215 |
Phạm Văn Quý |
24081949 |
Nam |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
216 |
Đoàn Thị Dung |
20101960 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
217 |
Bùi Thị Ghành |
01061972 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
218 |
Nguyễn Huy Dự |
01011963 |
Nam |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
219 |
Nguyễn Huy Quang |
27021990 |
Nam |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
220 |
Nguyễn Ngọc Huy |
12091982 |
Nam |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
221 |
Đoàn Thị Minh Thuy |
19072004 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
222 |
Nguyễn Thị Thúy Hải |
22112003 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
223 |
Nguyễn Thị Dung |
09122003 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
224 |
Phan Văn Việt |
30051977 |
Nam |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
225 |
Tạ Bá Khánh |
24051974 |
Nam |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
226 |
Dương Thị Lụa |
2/10/1995 |
Nữ |
Trinh Nữ 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
227 |
Nguyễn Văn Chung |
9/10/1987 |
Nam |
Trinh Nữ, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
228 |
Dương Văn Luyến |
01011962 |
Nam |
Xóm 4, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
|
|||
Truy cập: 1219754
Trực tuyến: 14
Hôm nay: 708